Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ