Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
街商 がいしょう
người bán hàng rong
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
商銀 しょうぎん
ngân hàng thương mại
店前 たなさき
mặt tiền cửa hàng, mặt trước cửa hàng
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm