Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
白水郎 はくすいろう
người câu cá, người bắt cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat