Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清缶剤
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
清涼剤 せいりょうざい
chất làm lạnh; thuốc bổ; thuốc giải nhiệt
缶 かま ほとぎ かん
bi đông; ca; lon; cặp lồng
口中清涼剤 こうちゅうせいりょうざい
thuốc làm mát miệng
缶コーヒー かんコーヒー
cà phê lon