Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清華簡
清華 せいか
Thanh Hoa
簡 かん
brevity, simplicity
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
華 はな
ra hoa; cánh hoa
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy