Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清鑑 (同人誌)
同人誌 どうじんし
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
清鑑 せいかん
giám định chuẩn xác
同人雑誌 どうじんざっし
tạp chí (của) một xã hội
同誌 どうし
cùng tạp chí
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
求人誌 きゅうじんし
quảng cáo tuyển người
同人 どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp