鑑定人
かんていにん かんていじん「GIÁM ĐỊNH NHÂN」
☆ Danh từ
Xét đoán; người định giá

鑑定人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑定人
港湾鑑定人 こうわんかんていにん
thanh tra hải quan tại cảng.
船舶鑑定人 せんぱくかんていにん
người giám định tàu.
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
DNA鑑定 ディーエヌエーかんてい
sự giám định DNA
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
鑑定士 かんていせい
thẩm định viên