済みません
すみません
☆ Cụm từ
Xin lỗi!
済
みません。
通
してくれますか。
Xin lỗi cho tôi hỏi. Tôi có thể đến đây không?

済みません được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 済みません
済みません
すみません
xin lỗi!
済む
すむ
kết thúc
Các từ liên quan tới 済みません
相済みません あいすみません
rất xin lỗi
相済む あいすむ
kết thúc, hoàn tất
気が済む きがすむ
hài lòng, thoả mãn
充電済む じゅうでんすむ
Sạc điện xong; sạc pin xong
ただで済む ただですむ タダですむ
to get away without consequences, to get off scot-free
行かずに済む いかずにすむ
không cần đi
この仕事を済む このしごとをすむ
qua công việc này.
少しの損で済む すこしのそんですむ
hoàn thành với tổn thất nhỏ