Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
この仕事を済む
このしごとをすむ
qua công việc này.
仕事を休む しごとをやすむ
nghỉ việc.
この仕事 このしごと
việc này.
仕事を済ます しごとをすます
kết thúc công việc, làm xong công việc
この仕事を終わる このしごとをおわる
事を好む ことをこのむ
gây rắc rối, gây mất trật tự
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
仕事 しごと
công việc
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
Đăng nhập để xem giải thích