Các từ liên quan tới 済生会松阪総合病院
総合病院 そうごうびょういん
bệnh viện đa khoa
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
総連合会 そうれんごうかい
tổng liên đoàn.
松阪牛 まつさかうし
Matsusaka beef
病院 びょういん
nhà thương
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
総合経済援助委員会 そうごうけいざいえんじょいいんかい
hội đồng tương trợ kinh tế.
経済社会総合研究所 けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội.