Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 済生会長崎病院
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
病院 びょういん
nhà thương
生徒会長 せいとかいちょう
hội trưởng hội học sinh
院長 いんちょう
viện trưởng.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm