Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋い しぶい
chát; đắng; cau có.
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
渋い色 しぶいいろ
chỉnh trang màu (yên tĩnh)
強い酒 つよいさけ
rượu mạnh.
酒酔い さけよい
say rượu
弱い酒 よわいさけ
rượu nhẹ.