Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
強い つよい
khỏe
弱い酒 よわいさけ
rượu nhẹ.
酒臭い さけくさい
tỏa khói (của) rượu
祝い酒 いわいざけ
rượu celebratory (rượu cồn)
渋い酒 しぶいさけ
xù lên rượu nho
酒酔い さけよい
say rượu