渋い
しぶい「SÁP」
☆ Adj-i
Chát; đắng; cau có.

Từ đồng nghĩa của 渋い
adjective
渋い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋い
渋い色 しぶいいろ
chỉnh trang màu (yên tĩnh)
渋い酒 しぶいさけ
xù lên rượu nho
渋い表情 しぶいひょう じょう
Nét mặt cau có
渋い着物 しぶいきもの
lịch sự mặc quần áo
やり方が渋い やりかたがしぶい
keo kiệt; bủn xỉn.
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
渋い顔をしている しぶいかおをしている
mang một khuôn mặt nhăn nhó
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng