Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋さ知らズ
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
プロボ-ズ Propose
cầu hôn
渋さ しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương
ピントがずれる ピントがズれる
bị lệch nét; bị lệch tiêu điểm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra