売り渋る
うりしぶる「MẠI SÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Để (thì) miễn cưỡng để bán

Bảng chia động từ của 売り渋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り渋る/うりしぶるる |
Quá khứ (た) | 売り渋った |
Phủ định (未然) | 売り渋らない |
Lịch sự (丁寧) | 売り渋ります |
te (て) | 売り渋って |
Khả năng (可能) | 売り渋れる |
Thụ động (受身) | 売り渋られる |
Sai khiến (使役) | 売り渋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り渋られる |
Điều kiện (条件) | 売り渋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り渋れ |
Ý chí (意向) | 売り渋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り渋るな |
売り渋る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り渋る
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
競り売る せりうる
bán đấu giá.
売り切る うりきる
Bán hết hàng
貸渋り かししぶり
miễn cưỡng để cho mượn
下渋り したしぶり
(thị trường kho) sự vững chắc
渋り腹 しぶりばら
bowel làm đau; đau đớn thả lỏng bowels