出し渋る
だししぶる「XUẤT SÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Ngập ngừng không muốn chi

Bảng chia động từ của 出し渋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し渋る/だししぶるる |
Quá khứ (た) | 出し渋った |
Phủ định (未然) | 出し渋らない |
Lịch sự (丁寧) | 出し渋ります |
te (て) | 出し渋って |
Khả năng (可能) | 出し渋れる |
Thụ động (受身) | 出し渋られる |
Sai khiến (使役) | 出し渋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し渋られる |
Điều kiện (条件) | 出し渋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し渋れ |
Ý chí (意向) | 出し渋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し渋るな |
出し渋る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し渋る
出渋る でしぶる
miễn cưỡng đi ra ngoài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân