渋味
しぶみ「SÁP VỊ」
☆ Danh từ
Trang nhã
〜のある
着物
Quần áo trang nhã
Vị chát.

Từ đồng nghĩa của 渋味
noun
渋味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋味
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
味 あじ
vị; gia vị; mùi vị; hương vị
渋さ しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
渋柿 しぶがき
quả hồng chát
渋紙 しぶがみ
dán giấy thương lượng với nước quả quả hồng chất làm co
渋滞 じゅうたい
sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông