Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋川直頼
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
渋さ しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
渋柿 しぶがき
quả hồng chát