Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮 かわ
da
陽の皮 ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
木の皮 きのかわ
vỏ cây.
竹の皮 たけのかわ
cật tre.
バナナの皮 バナナのかわ