Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷すばる
渋滞する じゅうたい
tắc nghẽn.
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
出渋る でしぶる
miễn cưỡng đi ra ngoài
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
下げ渋る さげしぶる
giữ vững, đứng vững
出し渋る だししぶる
ngập ngừng không muốn chi