Các từ liên quan tới 渋谷すばる LIVE TOUR 2016 歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
渋滞する じゅうたい
tắc nghẽn.
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
出渋る でしぶる
miễn cưỡng đi ra ngoài
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
下げ渋る さげしぶる
giữ vững, đứng vững