Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷らくご
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
chim thiên đường.
谷 たに
khe
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau
落後 らくご
Sự tụt lại phía sau (do năng lực, tay nghề,.. kém hơn)
落語 らくご
truyện cười; truyện vui