落伍
らくご
「LẠC NGŨ」
◆ Lạc lối
◆ Thất bại
◆ Bỏ học
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bị bỏ lại phía sau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 落伍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落伍する/らくごする |
Quá khứ (た) | 落伍した |
Phủ định (未然) | 落伍しない |
Lịch sự (丁寧) | 落伍します |
te (て) | 落伍して |
Khả năng (可能) | 落伍できる |
Thụ động (受身) | 落伍される |
Sai khiến (使役) | 落伍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落伍すられる |
Điều kiện (条件) | 落伍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落伍しろ |
Ý chí (意向) | 落伍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落伍するな |