Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らくごしゃ
chữ ngoài
ごくし
death in jail
ごく少し ごくすこし
ít ỏi.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
腹ごしらえ はらごしらえ
lót dạ
身ごしらえ みごしらえ
vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
落後者 らくごしゃ
người không đi theo hàng lối; dropout; sự thất bại