Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷伊予作
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作業予定 さぎょうよてい
công việc dự định làm
予備工作 よびこうさく
cái mai làm việc; preliminaries
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.