Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒業予定 そつぎょうよてい
Dự kiến tốt nghiệp
定期作業 ていきさぎょう
Công việc mang tính thuờng kỳ (IT)
予定 よてい
dự định
作業 さぎょう
công việc
機種選定作業 きしゅせんていさぎょう
công việc lựa chọn thiết bị
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
定業 ていぎょう じょうぎょう
việc làm bình thường
予定外 よていがい
bất ngờ