Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷修
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
谷 たに
khe
苦渋 くじゅう
khó khăn; rắc rối
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
晦渋 かいじゅう
không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa
渋さ しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương