Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷区役所
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
役所 やくしょ
công sở.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
役所仕事 やくしょしごと
Nghề nghiệp công chức
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng