Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷武
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
谷 たに
khe
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
渋さ しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
渋柿 しぶがき
quả hồng chát
渋紙 しぶがみ
dán giấy thương lượng với nước quả quả hồng chất làm co