Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷浩
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
谷 たに
khe
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)
苦渋 くじゅう
khó khăn; rắc rối