Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
紫 むらさき
màu tím
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
谷 たに
khe
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian