渙然
かんぜん「NHIÊN」
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
Những nghi ngờ và do dự tan biến (như băng tan)
迷
っていた
気持
ちが、
彼
の
言葉
で
渙然
とした。
Những băn khoăn trong lòng tôi tan biến hoàn toàn sau khi nghe lời anh ấy nói.

渙然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渙然
渙散 かんさん
to lyse
大詔渙発 たいしょうかんぱつ
chiếu chỉ của Hoàng Gia
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
幽然 ゆうぜん かそけしか
làm yên và tách biệt
然斯 そうこう
Bằng cách nào đó; dù sao đi nữa