渙散
かんさん「TÁN」
☆ Danh từ
Phân tán mạnh mẽ
Tình trạng sốt giảm dần trong vài ngày do bệnh
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To lyse

Bảng chia động từ của 渙散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渙散する/かんさんする |
Quá khứ (た) | 渙散した |
Phủ định (未然) | 渙散しない |
Lịch sự (丁寧) | 渙散します |
te (て) | 渙散して |
Khả năng (可能) | 渙散できる |
Thụ động (受身) | 渙散される |
Sai khiến (使役) | 渙散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渙散すられる |
Điều kiện (条件) | 渙散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渙散しろ |
Ý chí (意向) | 渙散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渙散するな |