Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời