Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)