Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渚まゆみ
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
眉 まゆ まみえ
lông mày.
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
眉墨 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày