Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眉 まゆ まみえ
lông mày.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
眉白 まみじろ マミジロ
lông mày trắng
片眉 かたまゆ
một bên lông mày
眉毛 まゆげ
眉間 みけん
mày, lông mày