Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
よこぼう
(thể dục, thể thao) xà ngang
ようこそ
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần
よろこびうたう よろこびうたう
vui mừng và hát
たいようこう
ánh sáng mặt trời