Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こようしゃ
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
lật mặt; chuyển sang đối đầu; đột ngột nổi cáu
明くる朝 あくるあさ あくるあした
sáng mai
喋くる しゃべくる
nói nhiều; nói liên tục; ba hoa; nói huyên thuyên không ngừng nghỉ
くる病 くるびょう
bệnh còi xương; còi xương
決る しゃくる さくる きまる
được quyết định, được giải quyết, được sửa chữa, được sắp xếp
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.
あごをしゃくる あごをしゃくる
hất hàm nói chuyện
黙りこくる だまりこくる
để giữ yên lặng