Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こようしゃ
喋くる しゃべくる
nói nhiều; nói liên tục; ba hoa; nói huyên thuyên không ngừng nghỉ
あごをしゃくる あごをしゃくる
hất hàm nói chuyện
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.
黙りこくる だまりこくる
để giữ yên lặng
決る しゃくる さくる きまる
được quyết định, được giải quyết, được sửa chữa, được sắp xếp
車日よけ/遮光アイテム くるまにちよけ/しゃこうアイテム
màn che nắng cho xe / vật phẩm chắn sáng
車用圧着工具 くるまようあっちゃくこうぐ
kìm bấm cos dùng cho xe
こぶしを作る こぶしをつくる
nắm tay.