Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報償 ほうしょう
sự bồi thường.
報償金 ほうしょうきん
sự bồi thường
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
電報費用 でんぽうひよう
tiền điện báo.
減価償却費 げんかしょうきゃくひ
chi phí khấu hao
情報通信費 じょうほうつうしんひ
phí truyền thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.