Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
蒸留水製造装置 じょうりゅうすいせいぞうそうち
máy lọc nước cất
減速装置 げんそくそうち
bánh răng giảm tốc; thiết bị giảm tốc
蒸留 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
留置 りゅうち
bắt giữ
減圧 げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất