Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減衰定数 げんすいじょうすう
hằng số suy giảm
減衰 げんすい
sự suy giảm, sự giảm dần
減衰量 げんすいりょう
độ suy giảm
減衰器 げんすいき
bộ suy giảm
減衰性 gen sui sei
tính suy giảm
減衰率 げんすいりつ
sự suy giảm (nhân tố (hệ số), nhịp độ)
減債基金係数 げんさいききんけいすう
hệ số quỹ chìm
数係数 すうけいすう
hệ số