減債基金係数
げんさいききんけいすう
Hệ số quỹ chìm
Hệ số quỹ tích lũy
減債基金係数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減債基金係数
減債基金 げんさいききん
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
減衰係数 げんすいけいすう
hệ số suy giảm
減債 げんさい
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
減基数の補数 げんきすうのほすう
bù cơ số rút gọn
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
減数 げんすう
số bị trừ
数係数 すうけいすう
hệ số