Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 減量ボクサー
võ sĩ quyền Anh.
減量 げんりょう
giảm cân; giảm trọng lượng
プロボクサー プロ・ボクサー
Võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
ボクサーパンツ ボクサー・パンツ
boxer briefs, tight boxers
減衰量 げんすいりょう
độ suy giảm
ボクサーブリーフ ボクサー・ブリーフ ボクサーブリーフ
Quần xịp ( nam )
酌量減軽 しゃくりょうげんけい
giảm nhẹ hình phạt theo tình tiết vụ án
強熱減量 きょーねつげんりょー
hao hụt do bốc cháy