渡し箸
わたしばし「ĐỘ TRỨ」
☆ Danh từ
Gác đũa ngang bát

渡し箸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡し箸
渡り箸 わたりばし
using one's chopsticks to jump from side dish to side dish without pausing to eat rice in between (a breach of etiquette)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
箸 はし
đũa.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
刺し箸 さしばし
đũa xiên
指し箸 さしばし
hành động đưa đũa chỉ vào người, vật, đồ ăn,...
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.