指し箸
さしばし「CHỈ TRỨ」
☆ Danh từ
Hành động đưa đũa chỉ vào người, vật, đồ ăn,...

指し箸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指し箸
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
箸 はし
đũa.
渡し箸 わたしばし
gác đũa ngang bát
刺し箸 さしばし
đũa xiên
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa