渡し込み
わたしこみ「ĐỘ 」
☆ Danh từ
Đòn đánh giữ chặt hông và đẩy vào ngực đối thủ trong sumo

渡し込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡し込み
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
渡し わたし
chở người, hàng hóa bằng thuyền sang bờ bên kia
手渡し譲渡 てわたしじょうと
chuyển nhượng trao tay.