Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡り鳥コース
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
コース コース
khóa học; khóa
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
メインコース メーンコース メイン・コース メーン・コース
main course
逆コース ぎゃくコース
khóa học ngược