Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渡世人 とせいにん
Con bạc.
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
渡世 とせい
cách sinh nhai; sự tồn tại; việc làm ăn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
伝世 でんせい
Sự truyền từ đời này sang đời khác.
世伝 せいでん よでん
phòng khánh tiết
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).