Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡世人列伝
渡世人 とせいにん
Con bạc.
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
渡世 とせい
cách sinh nhai; sự tồn tại; việc làm ăn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
伝世 でんせい
Sự truyền từ đời này sang đời khác.
世伝 せいでん よでん
phòng khánh tiết
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).